Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải thưởng
[giải thưởng]
|
prize; award
The credit for both wins went to Ronaldo, so he was worthy of the Golden Shoe Award after scoring eight goals in all
To establish yearly prizes in physics, chemistry, medicine and physiology, literature, world peace